Tiếng Việt  English
Banner
LBI
Tìm sản phẩm
Giỏ hàng 0
Sản phẩm
Số lượng
Loại sản phẩm
Thương hiệu
Part No.
Kích thước lắp đặt
  • Đường kính trong ID
    mm
  • Đường kính ngoài OD
    mm
  • Chiều cao phốt H1
    mm
  • Chiều cao khe lắp H2
    mm

LBI

Cài đặt và xử lý

Kích thước lắp đặt

Thuộc tính vật liệu

Khả năng niêm phong

Part No. ID OD H1 H2 Số lượng Chọn
FQ0114C0 185 198 7 9.5
FQ0016C0 22.4 30.4 4.5 6
FQ0091C0 125 138 7 9.5
FQ0031C1 35 43 5 6.5
FQ0062C0 71 81 6 8
FQ0059C0 70 80 6 8
FQ0018C0 25 33 4.5 6
FQ0070C0 90 100 6 8
FQ0101C0 150 163 7 9.5
FQ0285C0 34 42 5 6.5
FQ0041C0 50 58 5 6.5
FQ0097C0 140 153 7 9.5
FQ0111C0 180 193 7 9.5
FQ0075C0 105 115 6 8
FQ0117C0 200 213 7 9.5
FQ0034C0 35.5 43.5 5 6.5
FQ0841C0 26 34 4.5 6
FQ0054C0 63 71 5 6.5
FQ0568C1 32 40 5 6.5
FQ0014C0 20 28 4.5 6
FQ0057C1 65 73 5 6.5
FQ0064C0 80 90 6 8
FQ0063C0 75 85 6 8
FQ0048C1 56 64 5 6.5
FQ0035C1 40 48 5 6.5
FQ0013C0 18 26 4.5 6
FQ0072C0 100 110 6 8
FQ0025C1 30 38 5 6.5
FQ0281C1 38 46 5 6.5
FQ0027C0 31.5 39.5 5 6.5
FQ0045C1 55 63 5 6.5
FQ0082C0 112 122 6 8
FQ0066C0 85 95 6 8
FQ0039C1 45 53 5 6.5
FQ0023C0 28 36 4.5 6
FQ0651C0 22 30 4.5 6
FQ0272C0 48 56 5 6.5
FQ0131C0 250 265 9 11.5
FQ0120C0 210 223 7 9.5
FQ0049C1 60 68 5 6.5
FQ0286C0 58 66 5 6.5
FQ0071C0 95 105 6 8