Tiếng Việt  English
Banner
DSI
Tìm sản phẩm
Giỏ hàng 0
Sản phẩm
Số lượng
Loại sản phẩm
Thương hiệu
Part No.
Kích thước lắp đặt
  • Đường kính trong ID
    mm
  • Đường kính ngoài OD
    mm
  • Chiều cao phốt H1
    mm
  • Chiều cao khe lắp H2
    mm

DSI

Cài đặt và xử lý

Kích thước lắp đặt

Thuộc tính vật liệu

Khả năng niêm phong

Part No. ID OD H1 H2 Số lượng Chọn
FQ0136D0 280 295 9 12
FQ0039D0 45 53 5 6.5
FQ0138D0 290 305 9 12
FQ0008D0 15 23 4.5 6
FQ0105D0 160 173 7 9.5
FQ0127D0 230 243 7 9.5
FQ0408D1 215 228 7 9.5
FQ0119D0 204 217 7 9.5
FQ0130D0 250 263 7 9.5
FQ1013-D0 57.4 65.4 4.5 6.5
FQ0124D0 224 237 7 9.5
FQ0059D0 70 80 6 8
FQ0064D0 80 90 6 8
FQ0004D0 10 18 5 6
FQ0129D0 240 253 7 9.5
FQ0857D0 54.5 62.5 5 6.5
FQ0091D0 125 138 7 9.5
FQ0134D0 260 275 9 12
FQ0057D0 65 73 5 6.5
FQ0117D0 200 213 7 9.5
FQ0035D0 40 48 5 6.5
FQ0025D0 30 38 5 6.5
FQ0044D0 53 61 5 6.5
FQ0139D0 300 315 9 12
FQ0135D0 270 285 9 12
FQ0075D0 105 115 6 8
FQ0000D0 6.3 14.3 4.5 6
FQ0125D0 225 238 7 9.5
FQ0789D0 136 149 7 8.5
FQ0721D0 83 95 6.5 7.5
FQ0114D0 185 198 7 9.5
FQ0085D0 118 128 6 8
FQ0095D0 132 145 7 9.5
FQ0006D0 12.5 20.5 4.5 6
FQ0864D0 25.5 23.5 5 6.5
FQ0101D0 150 163 7 9.5
FD0990D0 47.3 55.3 5 6.5
FQ0041D0 50 28 5 6.5
FQ0079D0 110 120 6 8
FQ0066D0 85 95 6 8
FQ0078D0 106 116 6 8
FQ0097D0 140 153 7 9.5
FQ0014D1 20 28 4.5 6
FQ0116D0 199 212 7 9.5
FQ0018D0 25 33 4.5 6
FQ0856D0 62 70 5 6.5
FQ0023D0 28 36 4.5 6
FQ0045D0 55 63 5 6.5
FQ0115D0 190 203 7 9.5
FQ0087D0 120 130 6 8
FQ0007D0 14 22 4.5 6
FQ0016D0 22 30.4 4.5 6
FQ0017D0 23 31.5 4.5 6
FQ0027D0 31 39.5 5 6.5
FQ0049D0 60 68 5 5
FQ0011D0 16 24 4.5 6
FQ0058D0 67 75 5 6.5
FQ0250D0 76 86 6 8
FQ0648D1 140 155 5.5 7.2
FQ0031D0 35 73 5 6.5
FQ0082D0 112 122 6 8
FQ0062D0 71 81 6 8
FQ0005D0 11.2 19.2 4.5 6
FQ0093D0 130 163 7 9.5
FQ0034D0 35.5 43.5 5 6.5
FQ0106D0 170 183 7 9.5
FQ0002D0 8 16 5 6
FQ0099D0 145 158 7 9.5
FQ0108D0 175 188 7 9.5
FQ0123D0 220 233 7 9.5
FQ0054D0 63 70 5 6.5
FQ0103D0 155 168 7 9.5
FQ0013D0 18 26 4.5 6
FQ0071D0 95 105 6 8
FQ0014D0 20 28 4.5 6
FQ0070-D0 90 100 6 8
FQ0111D0 180 193 7 9.5
DSI41.349.3NOK 41.3 49.3 5 6.5
FQ0063D0 75 85 6 8
FQ0251D0 97 107 6 8
FQ0120D0 210 223 7 9.5
FQ1143D0 43.7 51.7 5 6.5
FQ0072D0 100 110 6 8
FQ0003D0 9 17 4.5 6
FQ0048D0 56 64 5 6.5